701 |
|
Trương Minh Thường |
01/01/1970 |
Nam |
ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ |
20/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH Xã Thạnh Phú |
|
702 |
|
Nguyễn Thị Tọt |
01/01/1982 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
30/11/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
703 |
|
Lê Hồng Ngoan |
01/01/1983 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
01/12/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
704 |
|
Nguyễn Văn Nghĩa |
01/01/1972 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
07/12/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Xuân Khánh |
|
705 |
|
Nguyễn Hữu Hiệp |
01/01/1993 |
Nam |
khu vực Thới An 1, phường Thuận An, Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
22/12/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Thuận An |
|
706 |
|
Phạm Thị Thủy |
12/05/1984 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
25/12/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
707 |
|
Đinh Thoại |
01/01/1982 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
29/12/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Bùi Hữu Nghĩa |
|
708 |
|
Lê Thành Quan |
01/01/1990 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
05/01/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH xã Thới Hưng |
|
709 |
|
Cao Văn Khanh |
01/01/1990 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/01/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An nghiệp |
|
710 |
|
Lý Văn Quang |
10/01/1968 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/01/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An nghiệp |
|
711 |
|
Lê Minh Tâm |
01/01/1992 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
08/02/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
712 |
|
Lê Hoàng Sang |
23/08/1975 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
14/02/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA xã Mỹ Khánh |
|
713 |
|
Nguyễn Quốc Văn |
01/01/1990 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
02/03/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Khánh |
|
714 |
|
Nguyễn Văn Tui |
01/01/1964 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
07/03/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
715 |
|
Nguyễn Thị Diễm My |
1992 |
Nữ |
Khu vực Lân Thạnh 2, P. Trung Kiên, Q. Nốt Nốt, TPCT |
22/03/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Trung Kiên |
|
716 |
|
Lê Trịnh Định Bá |
10/10/1973 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
31/03/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
717 |
|
Cao Tàu |
01/01/1984 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
10/04/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
718 |
|
Huỳnh Văn Tững |
01/01/1957 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/04/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
719 |
|
Dương Đình Thắng |
22/12/1981 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
15/04/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
720 |
|
Trần Phước Hữu |
01/01/1983 |
Nam |
khu vực Rạch Chanh, phường Thới Long, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
17/05/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Thới Long |
|
721 |
|
Lê Văn Tròn |
01/01/1983 |
Nam |
khu vực Thới Xương 1, phường Thới Long, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
17/05/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Thới Long |
|
722 |
|
Nguyễn Hồng Nam |
24/01/1987 |
Nam |
70/60/8A, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
17/05/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
723 |
|
Phan Thanh Phong |
22/4/`973 |
Nam |
6/92 Trần Phú, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
24/05/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
724 |
|
Lê Văn Bền |
01/01/1975 |
Nam |
Ngụ 301 khu vực Phú Thuận A, phường Tân Phú, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
25/05/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Tân Phú |
|
725 |
|
Dương Chánh Đạt |
18/09/1972 |
Nam |
khu vực 2, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
22/06/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
726 |
|
Lý Thị Suông |
28/04/1976 |
Nữ |
khu vực 14, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
22/06/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
727 |
|
Trần Bảo Việt |
27/02/1980 |
Nam |
ngụ ấp Thới Hòa B, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ |
06/07/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA xã Xuân Thắng |
|
728 |
|
Võ Văn Da |
18/07/1989 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
08/08/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
729 |
|
Nguyễn Phúc Sang |
17/01/2004 |
Nam |
90/32/10B Hùng Vương, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
15/08/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
730 |
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
08/06/1980 |
Nam |
Số 15 đường số 9 Khu vực Thạnh Lợi, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
16/08/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Phú Thứ |
|
731 |
|
Lê Thị Nở |
01/01/1972 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
20/08/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
732 |
|
Nguyễn Văn Minh |
1959 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
03/09/2020 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
733 |
|
Huỳnh Hà Út |
1968 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
08/09/2020 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
734 |
|
Võ Phát Minh |
03/03/1960 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
24/02/2021 |
Lang thang xin ăn |
CA P. An Bình |
|
735 |
|
Danh Ngọc Mai |
1959 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
17/06/2021 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
736 |
|
Phan Nhựt Quang |
1978 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
21/11/2021 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
737 |
|
Nguyễn Văn Hùng |
1969 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
28/02/2022 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Phước Thới |
|
738 |
|
Cao Văn Lược |
1966 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
19/04/2022 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Hưng Lợi |
|
739 |
|
Nguyễn Văn Phúc |
1988 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
29/07/2022 |
Lang thang xin ăn |
CA P. An Khánh |
|
740 |
|
Lê Hoàng Tính |
01/01/1993 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
20/10/2022 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Hưng Lợi |
|
741 |
|
Phạm Văn Thuận |
01/01/1962 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
28/11/2022 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Tân An |
|
742 |
|
Đinh Công Sương |
01/01/1955 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
04/01/2023 |
Lang thang xin ăn |
CA TT. Thới Lai |
|
743 |
|
Lê Văn Thủ |
01/01/1981 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
16/01/2023 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Hưng Lợi |
|
744 |
|
Trịnh Thiên Phú |
01/01/1992 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
03/02/2023 |
Lang thang xin ăn |
Công an xã Trường Xuân |
|
745 |
|
Nguyễn Thành Phương |
12/7/1979 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
07/02/2023 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Cái Khế |
|
746 |
|
Nguyễn Kim Hồng |
01/01/1955 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
21/02/2023 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Tân An |
|
747 |
|
Nguyễn Văn Tình |
01/01/1970 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
17/05/2023 |
Lang thang xin ăn |
CA P. An Bình |
|
748 |
|
Lê Trung Thành |
01/01/1977 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
13/06/2023 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Hưng Thạnh |
|
749 |
|
Nguyễn Văn Vũ |
01/01/1977 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
19/06/2023 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Thới Bình |
|
750 |
|
Nguyễn Văn Hậu |
12/02/1987 |
Nam |
ấp Nội Ô, xã Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu |
26/06/2023 |
Lang thang xin ăn |
CA P. Thới Bình |
|