651 |
|
Hồ Ngọc Chiến |
04/02/1985 |
Nam |
khu vực Thới Bình, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP.CT |
30/09/2020 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH P. Thới Thuận |
|
652 |
|
Trần Hoàng Duội |
1987 |
Nam |
khu vực Trường Trung, P. Trường Lạc, Q. Ô Môn, TP.CT |
26/10/2020 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH P. Trường Lạc |
|
653 |
|
Đỗ Thị Nới |
1953 |
Nữ |
ấp Thới Hữu, xã Đông Hiệp, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
03/11/2020 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH xã Đông Hiệp |
|
654 |
|
Huỳnh Chí Linh |
08/02/1993 |
Nam |
Khu vực Thới Hòa 1, phường Thới Long, quận Ô Môn, TP. CT |
12/11/2020 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thới Long |
|
655 |
|
Trần Thị Hồng Hạnh |
02/03/1971 |
Nữ |
ấp Phước Thới 2, xã Tân Thạnh, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
13/11/2020 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH xã Tân Thạnh |
|
656 |
|
Trần Lý Thành |
1983 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
14/12/2020 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA xã Thới Thạnh |
|
657 |
|
Trần Văn Lắm |
1985 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
01/01/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
658 |
|
Võ Thanh Chiến |
1972 |
Nam |
491 khu vực Thạnh Hưng, phường Thường Thạnh, quận Cái Răng, TP. CT |
08/01/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH P. Thường Thạnh |
|
659 |
|
Nguyễn Minh Tiến |
16/02/1995 |
Nam |
KV Tân Lợi 1, P. Tân Hưng, Q. Thốt Nốt, TP.CT |
18/01/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH P. Tân Hưng |
|
660 |
|
Nguyễn Văn Phong |
16/02/1987 |
Nam |
ấp Nhơn Phú 1, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, TP. Cần Thơ |
02/02/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH xã Nhơn Nghĩa |
|
661 |
|
Huỳnh Văn Thanh |
1982 |
Nam |
Khu vực Thới Thạnh Đông, phường Thới Long, quận Ô Môn, TP. Cần Thơ |
03/02/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thới Long |
|
662 |
|
Dương Tạo Anh |
07/07/2001 |
Nam |
Khu vực Hòa Thạnh, phường Thới Hòa, quận Ô Môn, TP. Cần Thơ |
09/02/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thới Hòa |
|
663 |
|
Dương Tạo Em |
07/07/2001 |
Nam |
Khu vực Hòa Thạnh, phường Thới Hòa, quận Ô Môn, TP. Cần Thơ |
09/02/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thới Hòa |
|
664 |
|
Võ Minh Thiện |
01/04/1991 |
Nam |
6/98A Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
17/02/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXHP. Cái Khế |
|
665 |
|
Nguyễn Minh Phước |
2004 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
24/03/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
666 |
|
Châu Tấn Đạt |
21/01/2004 |
Nam |
ấp Mỹ Nhơn, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, TP. Cần Thơ |
16/04/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH xã Mỹ Khánh |
|
667 |
|
Nguyễn Văn Hạnh |
1971 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
15/06/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Phú |
|
668 |
|
Lý Nghĩa |
20/02/1993 |
Nam |
Ấp Thới Trường 1, Xã Thới Xuân, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
16/06/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH xã Thới Xuân |
|
669 |
|
Dương Hiếu Thảo |
1994 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
02/07/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
670 |
|
Võ Văn Luông |
1985 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
02/08/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH P. Trường Lạc |
|
671 |
|
Trần Thị Ngọc Bé |
1978 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
17/08/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH P. Bình Thủy |
|
672 |
|
Trần Thanh Tuyền |
1972 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
30/08/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
673 |
|
Phan Văn Phê |
1968 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
08/10/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
674 |
|
Đỗ Thu Hiền |
1982 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
04/12/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
675 |
|
Lê Thị Nở |
1967 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
13/12/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
676 |
|
Trần Đức Thắng |
08/3/2001 |
Nam |
Khu vực Tân Quới, P. Tân Hưng, Q. Thốt Nốt, TP. CT |
31/12/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân Hưng |
|
677 |
|
Dương Thanh Điền |
1979 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
01/01/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
678 |
|
Mai Quốc Tuân |
09/08/1981 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/01/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
679 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
1993 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
12/01/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Khánh |
|
680 |
|
Đinh Hữu Trí |
1982 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
28/02/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
681 |
|
Nguyễn Văn Lạc |
1993 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
03/03/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
682 |
|
La Hữu Trung |
1982 |
Nam |
Khu vực 3, phường Ba Láng, quận Cái Răng, TP. CT |
12/04/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXHP. Ba Láng |
|
683 |
|
Trần Giang Băng Hải |
1973 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
25/04/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXHP. Bình Thủy |
|
684 |
|
Nguyễn Công Thắng |
1982 |
Nam |
Khu vực Thới Hòa 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP.CT |
28/04/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXHP. Thới Thuận |
|
685 |
|
Nguyễn Hoàng Giang |
18/11/1992 |
Nam |
Ấp Thới Giai, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TP. Cần Thơ |
11/05/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXHX. Giai Xuân |
|
686 |
|
Nguyễn Văn Vương |
1957 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
31/05/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
687 |
|
Nguyễn Thị Tiên |
1982 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
02/06/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An nghiệp |
|
688 |
|
Trần Văn Ái |
1995 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
02/06/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
689 |
|
Trần Thị Ngọc Mẫn |
2002 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
06/07/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
690 |
|
Tiêu Thị Mận |
1972 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
11/07/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
691 |
|
Nguyễn Ngọc Diệu |
01/8/1993 |
Nữ |
khu vực 4, phường Ba Láng, quận Cái Răng, TP. Cần Thơ |
11/07/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXHP. Ba Láng |
|
692 |
|
Lê Văn Nghĩa |
1977 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
21/07/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
693 |
|
Trần Văn Công |
01/01/1997 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
12/08/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Xuân Khánh |
|
694 |
|
Nguyễn Phước Thạnh |
01/01/1990 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
12/09/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
695 |
|
Nguyễn Thị Thiện |
01/01/1992 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
12/09/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Long Hưng |
|
696 |
|
Huỳnh Phong |
01/01/1980 |
Nam |
khu vực Thới Hòa 2, phường Thới Long, quận Ô Môn, TP. Cần Thơ |
07/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Thới Long |
|
697 |
|
Lê Hoàng Thành |
01/01/1984 |
Nam |
ấp Mỹ Nhơn, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, TP. Cần Thơ |
10/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH xã Mỹ Khánh |
|
698 |
|
Phạm Văn Trung |
01/01/1969 |
Nam |
ấp Tân Hưng, xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ |
12/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH Xã Thạnh Lộc |
|
699 |
|
Nguyễn Văn Thuận |
01/01/1982 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
13/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thuận An |
|
700 |
|
Lý Thanh Tùng |
01/6/1998 |
Nam |
khu vực 15, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, TP. Cần Thơ |
14/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Châu Văn Liêm |
|