651 |
 |
Dương Tạo Anh |
07/07/2001 |
Nam |
Khu vực Hòa Thạnh, phường Thới Hòa, quận Ô Môn, TP. Cần Thơ |
09/02/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thới Hòa |
|
652 |
 |
Dương Tạo Em |
07/07/2001 |
Nam |
Khu vực Hòa Thạnh, phường Thới Hòa, quận Ô Môn, TP. Cần Thơ |
09/02/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thới Hòa |
|
653 |
 |
Võ Minh Thiện |
01/04/1991 |
Nam |
6/98A Trần Phú, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
17/02/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXHP. Cái Khế |
|
654 |
 |
Nguyễn Minh Phước |
2004 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
24/03/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
655 |
 |
Châu Tấn Đạt |
21/01/2004 |
Nam |
ấp Mỹ Nhơn, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, TP. Cần Thơ |
16/04/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH xã Mỹ Khánh |
|
656 |
 |
Nguyễn Văn Hạnh |
1971 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
15/06/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Phú |
|
657 |
 |
Lý Nghĩa |
20/02/1993 |
Nam |
Ấp Thới Trường 1, Xã Thới Xuân, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
16/06/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH xã Thới Xuân |
|
658 |
 |
Dương Hiếu Thảo |
1994 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
02/07/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
659 |
-1703839545.jpg) |
Võ Văn Luông |
1985 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
02/08/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH P. Trường Lạc |
|
660 |
 |
Trần Thị Ngọc Bé |
1978 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
17/08/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH P. Bình Thủy |
|
661 |
 |
Trần Thanh Tuyền |
1972 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
30/08/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
662 |
 |
Phan Văn Phê |
1968 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
08/10/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
663 |
 |
Đỗ Thu Hiền |
1982 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
04/12/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
664 |
 |
Lê Thị Nở |
1967 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
13/12/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
665 |
 |
Trần Đức Thắng |
08/3/2001 |
Nam |
Khu vực Tân Quới, P. Tân Hưng, Q. Thốt Nốt, TP. CT |
31/12/2021 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân Hưng |
|
666 |
 |
Dương Thanh Điền |
1979 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
01/01/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
667 |
 |
Mai Quốc Tuân |
09/08/1981 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/01/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
668 |
 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
1993 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
12/01/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Khánh |
|
669 |
 |
Đinh Hữu Trí |
1982 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
28/02/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
670 |
-1703839865.jpg) |
Nguyễn Văn Lạc |
1993 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
03/03/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
671 |
 |
La Hữu Trung |
1982 |
Nam |
Khu vực 3, phường Ba Láng, quận Cái Răng, TP. CT |
12/04/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXHP. Ba Láng |
|
672 |
 |
Trần Giang Băng Hải |
1973 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
25/04/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXHP. Bình Thủy |
|
673 |
 |
Nguyễn Công Thắng |
1982 |
Nam |
Khu vực Thới Hòa 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP.CT |
28/04/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXHP. Thới Thuận |
|
674 |
 |
Nguyễn Hoàng Giang |
18/11/1992 |
Nam |
Ấp Thới Giai, xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TP. Cần Thơ |
11/05/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXHX. Giai Xuân |
|
675 |
 |
Nguyễn Văn Vương |
1957 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
31/05/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
676 |
 |
Nguyễn Thị Tiên |
1982 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
02/06/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An nghiệp |
|
677 |
 |
Trần Văn Ái |
1995 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
02/06/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
678 |
 |
Trần Thị Ngọc Mẫn |
2002 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
06/07/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
679 |
 |
Tiêu Thị Mận |
1972 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
11/07/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
680 |
 |
Nguyễn Ngọc Diệu |
01/8/1993 |
Nữ |
khu vực 4, phường Ba Láng, quận Cái Răng, TP. Cần Thơ |
11/07/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXHP. Ba Láng |
|
681 |
 |
Lê Văn Nghĩa |
1977 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
21/07/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
682 |
 |
Trần Văn Công |
01/01/1997 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
12/08/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Xuân Khánh |
|
683 |
 |
Nguyễn Phước Thạnh |
01/01/1990 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
12/09/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
684 |
 |
Nguyễn Thị Thiện |
01/01/1992 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
12/09/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Long Hưng |
|
685 |
 |
Huỳnh Phong |
01/01/1980 |
Nam |
khu vực Thới Hòa 2, phường Thới Long, quận Ô Môn, TP. Cần Thơ |
07/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Thới Long |
|
686 |
-1704698654.jpg) |
Lê Hoàng Thành |
01/01/1984 |
Nam |
ấp Mỹ Nhơn, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, TP. Cần Thơ |
10/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH xã Mỹ Khánh |
|
687 |
 |
Phạm Văn Trung |
01/01/1969 |
Nam |
ấp Tân Hưng, xã Thạnh Lộc, huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ |
12/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH Xã Thạnh Lộc |
|
688 |
 |
Nguyễn Văn Thuận |
01/01/1982 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
13/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thuận An |
|
689 |
 |
Lý Thanh Tùng |
01/6/1998 |
Nam |
khu vực 15, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn, TP. Cần Thơ |
14/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
690 |
 |
Trương Minh Thường |
01/01/1970 |
Nam |
ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ |
20/10/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH Xã Thạnh Phú |
|
691 |
 |
Nguyễn Thị Tọt |
01/01/1982 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
30/11/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
692 |
 |
Lê Hồng Ngoan |
01/01/1983 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
01/12/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
693 |
 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
01/01/1972 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
07/12/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Xuân Khánh |
|
694 |
 |
Nguyễn Hữu Hiệp |
01/01/1993 |
Nam |
khu vực Thới An 1, phường Thuận An, Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
22/12/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Thuận An |
|
695 |
 |
Phạm Thị Thủy |
12/05/1984 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
25/12/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
696 |
 |
Đinh Thoại |
01/01/1982 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
29/12/2022 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH phường Bùi Hữu Nghĩa |
|
697 |
 |
Lê Thành Quan |
01/01/1990 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
05/01/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CCVHXH xã Thới Hưng |
|
698 |
 |
Cao Văn Khanh |
01/01/1990 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/01/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An nghiệp |
|
699 |
 |
Lý Văn Quang |
10/01/1968 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/01/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An nghiệp |
|
700 |
 |
Lê Minh Tâm |
01/01/1992 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
08/02/2023 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|