551 |
|
Lưu Văn Nhanh |
1976 |
Nam |
khu vực Trường Trung, P. Trường Lạc, Q. Ô Môn, TP.CT |
19/07/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
Trưởng KV Trường Trung |
|
552 |
|
Lâm Văn Chúc |
1980 |
Nam |
kv Tân Xuân - P. Trường Lạc - Q. ÔMôn - TPCT |
03/08/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTB&XH P. Trường Lạc |
|
553 |
|
Cao Văn Đỡ |
1989 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/08/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Lạc |
|
554 |
|
Nguyễn Văn Tý |
1989 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
20/08/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
555 |
|
Nguyễn Như Long |
16/8/1992 |
Nam |
Khu vực Thới Bình 1, P. Thuận An, Q. Thốt Nốt, TP.CT |
26/08/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thuận An |
|
556 |
|
Nguyễn Hữu Nhã |
1980 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
10/09/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
557 |
|
Nguyễn Văn Long |
1966 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
20/09/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
UBND P. Trà Nóc |
|
558 |
|
Trần Quang Thắng |
1975 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
05/11/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Lạc |
|
559 |
|
Dương Văn Tèo |
1974 |
Nam |
ấp Thới Phước A, xã Thới Tân, huyện Thới Lai, TP.CT |
16/11/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA Xã Thới Tân |
|
560 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Huyền |
1967 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
22/12/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thới Bình |
|
561 |
|
Võ Văn Hóa |
1980 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
04/01/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Phú |
|
562 |
|
Võ Thị Thùy |
1992 |
Nữ |
ấp Trường Thuận, xã Trường Long, huyện Phong Điền, TP. Cần Thơ |
12/01/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTB&XH xã Trường Long |
|
563 |
|
Lại Thanh Phong |
1980 |
Nam |
Khu vực Thới Hòa 1, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP. CT |
13/02/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTB&XH P. Thới Thuận |
|
564 |
|
Huỳnh Văn Ngọc |
1984 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
19/02/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
565 |
|
Huỳnh Ngọc Hải |
1979 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
05/03/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
566 |
|
Nguyễn Văn Nhờ |
1989 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
31/03/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Cư |
|
567 |
|
Nguyễn Văn Tích |
10/8/1990 |
Nam |
KV 14, P. Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TP. CT |
27/04/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
568 |
|
Tô Văn Chiều Tiến Bạc |
1987 |
Nam |
KV 14, P. Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TP. CT |
27/04/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
569 |
|
Mai Văn Thủ |
1970 |
Nam |
ấp 7, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang |
27/04/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Cư |
|
570 |
|
Nguyễn Văn Tèo |
2005 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
08/05/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Cư |
|
571 |
|
Nguyễn Thị A |
1987 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
19/05/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
572 |
|
Huỳnh Văn Ngọc |
1968 |
Nam |
Khu vực Tân Quới, P. Tân Hưng, Q. Thốt Nốt, TP. CT |
14/07/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTB&XH P. Tân Hưng |
|
573 |
|
Phan Thị Đầm |
1974 |
Nữ |
ấp Bình Thạnh, xã Giai Xuân, H. Phong Điền, TP.CT |
12/08/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA X. Giai Xuân |
|
574 |
|
Kiến Thị Diệu Hiền |
1981 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
08/09/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
575 |
|
Huỳnh Bảo Quốc |
1991 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
18/10/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
576 |
|
Lê Thị Kiều |
1993 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
01/12/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
577 |
|
Huỳnh Thị Tuyết Vân |
1979 |
Nữ |
KV Thới Hoà 1, P. Thới Thuận, Q. Thốt Nốt, TP.CT |
07/12/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thới Thuận |
|
578 |
|
Nguyễn Quang Tâm |
1969 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/12/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
579 |
|
Nguyễn Thị Hai |
1965 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
08/01/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH P. Phú Thứ |
|
580 |
|
Nguyễn Văn Đoan |
1972 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
09/01/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Lạc |
|
581 |
|
Lê Văn Xinh |
18/3/1993 |
Nam |
ấp Thới Hoà, TT. Cờ Đỏ, H. Cờ Đỏ, TP.CT |
17/01/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBVHXH TT. Cờ Đỏ |
|
582 |
|
Phạm Thị Trúc Nguyên |
1985 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
17/01/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
583 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
1957 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
29/01/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Hoà |
|
584 |
|
Nguyễn Phú Hậu |
1978 |
Nam |
132B14 khu vực 2, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, TP.CT |
30/01/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Khánh |
|
585 |
|
Trần Văn Sy |
1960 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
27/02/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phú Thứ |
|
586 |
|
Trần Thanh Tịnh |
1964 |
Nam |
22/16 Mạc Đỉnh Chi, khu vực 4, P. An Cư, Q. Ninh Kiều, TP.CT |
12/03/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Cư |
|
587 |
|
Nguyễn Văn Đức |
1961 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
16/03/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Xuân Khánh |
|
588 |
|
Nguyễn Thị Lan Anh |
1988 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
29/03/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
589 |
|
Phạm Trường Giang |
1973 |
Nam |
khu vực Tân Qui, phường Trường Lạc, quận Ô Môn, TP Cần Thơ |
10/05/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Trường Lạc |
|
590 |
|
Trần Văn Tấn |
1988 |
Nam |
khu vực Bình Khánh, P. Phước Thới, Q. Ô Môn, TP.CT |
12/05/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
591 |
|
Nguyễn Thị Năm |
1962 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
25/05/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thới Thuận |
|
592 |
|
Nguyễn Thị Mến |
1978 |
Nữ |
Khu vực Tràng Thọ B, phường Trung Nhứt, quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ |
28/05/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTB&XH P. Trung Nhứt |
|
593 |
|
Lê Phù Sa |
1968 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
10/06/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Phước Thới |
|
594 |
|
Trần Minh Hùng |
1971 |
Nam |
Ấp Nhơn Phú, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ |
28/06/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA Xã Nhơn Ái |
|
595 |
|
Hà Văn Hiền |
1967 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
05/09/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTB&XH P. Bùi Hữu Nghĩa |
|
596 |
|
Trần Cơ Đông |
1977 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
07/09/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Hòa |
|
597 |
|
Nguyễn Duy Tùng |
1987 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
20/09/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
598 |
|
Trần Thế Huy |
1995 |
Nam |
Ấp Thới Tân A, xã Trường Thắng, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ |
16/10/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
PCT X. Trường Thắng |
|
599 |
|
Võ Thị Bạch Tuyết |
1970 |
Nữ |
kv Thới Thạnh 1, phường Thới Thuận, Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
18/10/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CB. CCVHXH P. Thới Thuận |
|
600 |
|
Trần Thị Thu Thủy |
28/8/1975 |
Nữ |
Đ19 Nguyễn Ngọc Trai, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TPCT |
31/10/2018 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Xuân Khánh |
|