501 |
 |
Danh Thị Lan |
1980 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
22/06/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
502 |
 |
Nguyễn Hồng Phúc |
1981 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
28/07/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Cư |
|
503 |
 (2)-1697593483.jpg) |
Trần Văn Dũng |
1970 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
30/07/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Bình |
|
504 |
 |
Ngô Thanh Tuấn |
1987 |
Nam |
ấp Lân Quới 1, xã Thạnh Mỹ, H. Vĩnh Thạnh, TPCT |
04/08/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTBXH H. Vĩnh Thạnh |
|
505 |
 |
Trần Tấn Phúc |
1966 |
Nam |
64/15 Lý Tự Trọng, P. An cư, Q. Ninh Kiều, TPCT |
06/08/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Cư |
|
506 |
 |
Hồ Anh Kiệt |
1975 |
Nam |
ấp Nhơn Thọ 1, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, TPCT |
03/09/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA Xã Nhơn Ái |
|
507 |
 |
Út Nhì |
1980 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
08/09/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Cư |
|
508 |
 |
Huỳnh Thị Tuyền |
1986 |
Nữ |
ấp Trường Khương ,xã Trường Long, H. Phong Điền,TPCT |
11/09/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTBXH Xã Trường Long |
|
509 |
 |
Bùi Thanh Mẫn |
1958 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
15/09/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CĐ-CB Xã Đông Hiệp |
|
510 |
 |
Mai Thị Ngọc Trang |
1999 |
Nữ |
ấp Thới Bình -TT Cờ Đỏ - H. Cờ Đỏ - TPCT |
16/09/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTBXH TT Cờ Đỏ |
|
511 |
 |
Võ Kim Đức |
1974 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
22/09/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTBXH P. Long Hưng |
|
512 |
 |
Nguyễn Văn Thiềm |
1977 |
Nam |
KV Thới Hòa A, P. Thới An, Q. Ô Môn, TPCT |
10/02/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTBXH P. Thới An |
|
513 |
 |
Khổng Sỉ Quân |
1972 |
Nữ |
Khu vực Long Thạnh A, P. Thốt Nốt, Q. Nốt Nốt, TPCT |
13/11/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thốt Nốt |
|
514 |
 |
Nguyễn Hùng Cường |
1966 |
Nam |
Tổ 10, khu vực Bình Phó A, P. Long Tuyền, Q. BT, TPCT |
18/11/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTBXHP. Long Tuyền |
|
515 |
 |
Phan Hữu Thăng |
1964 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
20/12/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Cư |
|
516 |
 |
Nguyễn Minh Tuấn |
1969 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/01/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Lạc |
|
517 |
 |
Lê Ngọc Thúy |
15/6/1963 |
Nữ |
600/1A CMT8, Kv 2, P. Bùi Hữu Nghĩa, Q. Bình Thủy, TP. CT |
12/01/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTBXHP. Bùi Hữu Nghĩa |
|
518 |
 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Nương |
1985 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
27/01/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Cư |
|
519 |
 |
Nguyễn Thanh Sang |
1976 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
03/02/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Lạc |
|
520 |
 |
Trần Văn Hận |
1980 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
14/02/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
521 |
 |
Nguyễn Văn Ngầu |
1967 |
Nam |
12 Tầm Vu, khu vực 2, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TP.CT |
16/02/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
522 |
 |
Trần Thanh Hùng |
1975 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
17/03/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
523 |
 |
Đặng Văn Ngoan |
1977 |
Nam |
ấp Vĩnh Lân, xã Vĩnh Trinh, huyện Vĩnh Thạnh, TP. CT |
20/04/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA xã Vĩnh Trinh |
|
524 |
 |
Lê Hữu Phúc |
1978 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
25/04/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Khánh |
|
525 |
 |
Nguyễn Thị Mơi |
1980 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
25/04/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
526 |
 |
Nguyễn Thị Liên |
1960 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
26/04/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
527 |
 |
Trần Văn Giữ |
1980 |
Nam |
ấp Trường Tây, xã Tân Thới, huyện Phong Điền, TP. CT |
29/04/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTB&XH xã Tân Thới |
|
528 |
 |
Nguyễn Văn Bé Tám |
17/8/1985 |
Nam |
ấp Nhơn Phú, xã Nhơn Nghĩa, huyện Phong Điền, TP. CT |
29/04/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA xã Nhơn Nghĩa |
|
529 |
 |
Lê Thanh Cường |
1975 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
03/05/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
530 |
 |
Nguyễn Minh Quang |
1951 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
04/05/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thốt Nốt |
|
531 |
 |
Trang Sỹ Toàn |
1977 |
Nam |
29/19 Ngô Văn Sở, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TP. CT |
11/05/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
532 |
 |
Lê Lánh |
1981 |
Nam |
ấp Vĩnh Quới, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, TP. CT |
10/06/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTB&XH TT Vĩnh Thạnh |
|
533 |
 |
Lâm Văn Thủ |
1980 |
Nam |
kv Tân Xuân - P. Trường Lạc - Q. ÔMôn - TPCT |
14/06/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
BVDP P. Trường Lạc |
|
534 |
 |
Nguyễn Văn Đen |
1981 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
24/06/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
535 |
 |
Nguyễn Tấn Tần |
1976 |
Nam |
103/3B Hai Bà Trưng, khu vực 3, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TP. CT |
24/06/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
536 |
 |
Nguyễn Văn Nam |
1973 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
24/06/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
537 |
 |
Nguyễn Thị Hồng |
1993 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
03/07/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
538 |
 |
Lê Văn Sốm |
1979 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
15/07/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
539 |
 |
Mai Ngọc Ánh |
01/11/1978 |
Nữ |
khu vực Trường Trung, P. Trường Lạc, Q. Ô Môn, TP.CT |
18/07/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTB&XH P. Trường Lạc |
|
540 |
 |
Lưu Văn Nhanh |
1976 |
Nam |
khu vực Trường Trung, P. Trường Lạc, Q. Ô Môn, TP.CT |
19/07/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
Trưởng KV Trường Trung |
|
541 |
 |
Lâm Văn Chúc |
1980 |
Nam |
kv Tân Xuân - P. Trường Lạc - Q. ÔMôn - TPCT |
03/08/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTB&XH P. Trường Lạc |
|
542 |
 |
Cao Văn Đỡ |
1989 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/08/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Lạc |
|
543 |
 |
Nguyễn Văn Tý |
1989 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
20/08/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
544 |
 |
Nguyễn Như Long |
16/8/1992 |
Nam |
Khu vực Thới Bình 1, P. Thuận An, Q. Thốt Nốt, TP.CT |
26/08/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thuận An |
|
545 |
 |
Nguyễn Hữu Nhã |
1980 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
10/09/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
546 |
 |
Nguyễn Văn Long |
1966 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
20/09/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
UBND P. Trà Nóc |
|
547 |
 |
Trần Quang Thắng |
1975 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
05/11/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Lạc |
|
548 |
 |
Dương Văn Tèo |
1974 |
Nam |
ấp Thới Phước A, xã Thới Tân, huyện Thới Lai, TP.CT |
16/11/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA Xã Thới Tân |
|
549 |
-1722223183.jpg) |
Nguyễn Thị Tuyết Huyền |
1967 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
22/12/2016 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Thới Bình |
|
550 |
 |
Võ Văn Hóa |
1980 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
04/01/2017 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Phú |
|