451 |
|
Nguyễn Văn A |
1983 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
01/04/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
452 |
|
Nguyễn Thị Lan (CA đặt) |
1978 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
27/04/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Lê Bình |
|
453 |
|
Thạch Đen |
1983 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
21/05/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
454 |
|
Võ Minh Tâm |
1976 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
23/07/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
455 |
|
Nguyễn Trung Nhàn |
1980 |
Nam |
78/7 CMT8, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TPCT |
25/07/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
456 |
|
Võ Long Đức |
1972 |
Nữ |
130/3 KV 8, P. An Bình, Q. Ninh Kiều, TPCT |
29/07/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Bình |
|
457 |
|
Lê Đen |
1973 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
12/08/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
458 |
|
Nguyễn Văn Phát |
1974 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
17/08/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
459 |
|
Trịnh Thị Cúc |
1985 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
19/08/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
460 |
|
Nguyễn Minh Chí |
1968 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
27/08/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Lạc |
|
461 |
|
Võ Hùng Phong |
1969 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/10/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Bùi Hữu Nghĩa |
|
462 |
|
Phùng Thủy Tiên |
1968 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
07/11/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
463 |
|
Nguyễn Văn Có |
1978 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
13/11/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA TT Thới Lai |
|
464 |
|
Phan Văn Beo Vương |
1977 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
06/12/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
465 |
|
Nguyễn Văn Nam |
1970 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
09/12/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
466 |
|
Lê Văn Sang |
1968 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
25/12/2013 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
467 |
|
Trần Văn A |
1960 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
04/01/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
468 |
|
Trần Thanh Huy |
1970 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
07/01/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
469 |
|
Trần Thanh Bình |
1972 |
Nam |
ấp Trường Khương A, xã Trường Xuân B, H. Thới Lai, TPCT |
10/02/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA Xã Trường Xuân B |
|
470 |
|
Lê Minh Tâm |
1979 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
24/02/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA TT Cờ Đỏ |
|
471 |
|
Nguyễn Thị Nguyệt |
1984 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
07/03/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Cư |
|
472 |
|
Lê Chí Hải |
1970 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
28/03/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
473 |
|
Nguyễn Văn Hải |
1970 |
Nam |
ấp Trường Ninh, xã Trường Long, huyện Phong Điền,TPCT |
29/03/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA Xã Trường Long |
|
474 |
|
Danh Chung |
1988 |
Nam |
xã Minh Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
08/04/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
475 |
|
Trần Văn Quốc |
1985 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
22/04/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Hưng Lợi |
|
476 |
|
Nguyễn Văn Hải |
1969 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
23/04/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Ba Láng |
|
477 |
|
Hà Thị Mộng Tuyền |
1981 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
24/06/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA Xã Thới Hưng |
|
478 |
|
Khâu Mai Liên |
1968 |
Nữ |
phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh |
17/07/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
479 |
|
Lục Minh Hào |
1974 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
29/07/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. An Cư |
|
480 |
|
Sa Sĩ Tuấn |
1979 |
Nam |
khóm 2, phường 3, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
14/08/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
481 |
|
Đàm Ngọc Tạo |
1958 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
28/08/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
482 |
|
Trần Văn Sang |
1970 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/09/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân An |
|
483 |
|
Nguyễn Thành Động |
1989 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
19/10/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
484 |
|
Lâm Anh Tuấn |
1967 |
Nam |
huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng |
23/10/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
485 |
|
Nguyễn Thị Bé Tư |
1957 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
24/10/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
486 |
|
Nguyễn Văn Phì |
1982 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
27/10/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
487 |
|
Trần Thị Mỹ Khanh |
1979 |
Nữ |
tổ 05, KV Bình Dương B, P. Long Tuyền, Q. Bình Thủy, TPCT |
28/10/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTBXHP. Long Tuyền |
|
488 |
|
Trần Thị Lương |
1990 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
08/11/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CSXHP. An Cư |
|
489 |
|
Lê Diệu Hiền |
1985 |
Nữ |
71/1 Nguyễn Việt Hồng, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, TPCT |
27/11/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CBLĐTBXH P. An Phú |
|
490 |
|
Trần Văn Trường |
1976 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
01/12/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Lê Bình |
|
491 |
|
Võ Văn Tuấn |
1988 |
Nam |
ấp Thạnh Trung - xã Trung Hưng - H.Cờ Đỏ - TPCT |
02/12/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA Xã Trung Hưng |
|
492 |
|
Huỳnh Hồng Diễm |
1974 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
22/12/2014 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CSXHP. An Lạc |
|
493 |
|
Trần Văn Cẩm |
1988 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
12/01/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
494 |
|
Trương Công Tính |
1979 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
14/01/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Cái Khế |
|
495 |
|
Đào Thị Dung |
1985 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
16/01/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Trung Kiên |
|
496 |
|
Võ Tấn Thành |
1985 |
Nam |
ấp Thới Hưng, xã Thới Đông, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ |
05/02/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA Xã Thới Đông |
|
497 |
|
Tạ Thanh Tuyền |
1990 |
Nam |
ấp Phụng Quới B -TT Thạnh An-Vĩnh Thạnh-TPCT |
11/02/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
TT Thạnh An |
|
498 |
|
Trịnh Văn Hưng |
1980 |
Nam |
Không nơi cư trú nhất định |
11/02/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA Xã Vĩnh Trinh |
|
499 |
|
Lý Giàu |
1981 |
Nam |
khu vực 3, P. Châu Văn Liêm, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ |
12/02/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Châu Văn Liêm |
|
500 |
|
Nguyễn Thị Linh |
1999 |
Nữ |
Không nơi cư trú nhất định |
15/02/2015 |
khuyết tật thần kinh, tâm thần; mức độ đặc biệt nặng |
CA P. Tân Hưng |
|